Màn hình LED P2 trong nhà là một sản phẩm chất lượng cao được sử dụng trong nhiều ứng dụng trong nhà như quảng cáo, giải trí, đào tạo, hội nghị, trình diễn, và nhiều ứng dụng khác.
Màn hình LED P2 trong nhà được thiết kế với độ phân giải cao và độ sáng mạnh, cho phép hiển thị hình ảnh sắc nét và rõ ràng ở khoảng cách gần. Với độ phân giải cao, màn hình LED P2 có khả năng hiển thị chi tiết và màu sắc chân thực, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng yêu cầu chất lượng hình ảnh cao như trong studio, phòng họp, sân khấu, trường học, nhà hàng,…
Contents [Ẩn]
- 1 Màn hình Led P2 là gì?
- 2 Đặc điểm màn hình led P2 trong nhà
- 3 Thông số kỹ thuật màn hình LED trong nhà, ngoài trời
- 4 Địa chỉ cung cấp biển LED, màn hình LED giá rẻ tại Hà Nội – LH: 0975657589
Màn hình Led P2 là gì?
Màn hình led P2 trong nhà – SDTECH
* Thông tin thêm: Chữ P trong màn hình Led là chữ viết tắt của Pixcel ( điểm ảnh ). Màn hình Led P2 là loại màn hình có khoảng cách giữa các điểm ảnh bằng 2mm (Là loại module nhỏ nhất mà Sdtech nhận lắp đặt, ngoài ra nó còn Màn hình LED P1.39 nhưng rất đắt), màn hình Led P5 có khoảng cách giữa các điểm ảnh bằng 5mm, P10 bằng 10mm….P càng nhỏ khoảng cách giữa các điểm ảnh càng nhỏ, mật độ điểm ảnh lớn, cho hình ảnh càng rõ nét, độ phân giải cao.
Thông số kỹ thuật màn hình led full color P2 trong nhà
Khoảng cách hai điểm ảnh (Pitch) | 2 mm |
Loại bóng LED | SMD/ DIP |
Số LED/1 điểm ảnh | 1 RED + 1 Green +1 Blue |
Mật độ điểm ảnh | 250.000 Pixel/m2 |
Số lượng LED /m2 | 15624 |
Kích thước module | 180mm x 64mm 64 x 32 pixel |
Kích thước cabinet | 640mm x 360mm |
Khối lượng 1 Cabinet | 11 KG/㎡ |
Loại nguồn cung cấp | Switching Power Supply |
Khoảng cách nhìn tốt nhất | >=3m |
Góc nhìn ngang(tối ưu) | 160° |
Góc nhìn dọc(tối ưu) | 160° |
Độ xám | 16 bits |
Số màu | 281.000 tỷ màu |
Cường độ sáng | ≥1200cd/m2 |
Thay đổi cường độ sáng | Bằng tay |
Nhiệt độ hoạt động | –30c~+70c |
Thời gian sử dụng của LED | >100,000 giờ (hơn 11 năm) |
Nguồn điện vào | AC220±10% 50Hz or AC 110±10% 60Hz |
Tần số nguồn điện vào | 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | Lớn nhất:1000w/m2; Trung Bình: 450w/m2 |
Tần số làm tươi màn hình | ≥1920 Hz |
Phương thức truyền dữ liệu | RJ45 (Ethernet) |
Độ ẩm hoạt động | 0-90% |
Chế độ điều khiển | Đồng bộ với máy tính |
Khoảng cách điều khiển | 100 m (không cần bộ lặp, CAT6); Cáp quang: 500m- 10km |
Hệ điều hành sử dụng tương thích | WINDOWS(WIN2000, WINXP, WIN7) |